Ngân hàng hợp tác xã là gì?

Ngân hàng Hợp tác xã là một ngân hàng được chính phủ tài trợ với nhiệm vụ cung cấp tín dụng trợ cấp cho ngành nông nghiệp Mỹ. Ngân hàng Hợp tác xã ban đầu được thành lập thông qua Đạo luật tín dụng trang trại năm 1933. Năm 1989, 11 trong số 13 Ngân hàng Hợp tác xã sáp nhập để thành lập CoBank. CoBank bắt đầu hoạt động với tài sản 12 tỷ USD, dư nợ 9 tỷ USD và vốn tài chính 807 triệu USD .

Bài học chính

  • Ngân hàng Hợp tác xã là một ngân hàng được chính phủ tài trợ với nhiệm vụ cung cấp tín dụng trợ cấp cho ngành nông nghiệp Mỹ.
  • Năm 1989, 11 trong số 13 Ngân hàng Hợp tác xã sáp nhập thành CoBank.
  • CoBank là một phần của Hệ thống tín dụng trang trại được Quốc hội thành lập năm 1916 nhằm cung cấp tín dụng đáng tin cậy cho ngành nông nghiệp Mỹ.
  • Nhiều khoản trợ cấp dành cho lĩnh vực nông nghiệp của Mỹ có nguồn gốc từ những cải cách lập pháp của Thỏa thuận mới được áp dụng trong nhiệm kỳ tổng thống của Franklin D. Roosevelt.

Hai Ngân hàng Hợp tác xã còn lại (ở Springfield, Massachusetts và St. Paul, Minnesota) vẫn tiếp tục hoạt động như những thực thể riêng biệt. Năm 2012, CoBank sáp nhập với US AgBank.

CoBank cung cấp dịch vụ tài chính cho các hợp tác xã, doanh nghiệp nông nghiệp, tiện ích công cộng nông thôn và các hiệp hội tín dụng trang trại khác. CoBank cũng cung cấp dịch vụ cho thuê cho các hợp tác xã nông nghiệp, hiệp hội tín dụng trang trại, hệ thống thông tin liên lạc nông thôn, năng lượng và nước cũng như các nhà sản xuất nông nghiệp.

CoBank là một phần của Hệ thống Tín dụng Trang trại (FCS), được Quốc hội thành lập vào năm 1916 để cung cấp tín dụng đáng tin cậy cho ngành nông nghiệp Hoa Kỳ. Có bốn ngân hàng và 68 hiệp hội tạo nên Hệ thống tín dụng trang trại. Hệ thống phục vụ tất cả 50 tiểu bang và Khối thịnh vượng chung Puerto Rico.

Tìm hiểu về Ngân hàng Hợp tác xã

Trong khuôn khổ FCS, CoBank chịu trách nhiệm cung cấp tín dụng và các dịch vụ tài chính khác cho người vay trong lĩnh vực nông nghiệp trong nước, bao gồm nông dân, chủ trang trại, hợp tác xã nông thôn và những đối tượng khác đủ điều kiện vay từ Hệ thống. CoBank đặc biệt tập trung vào các hợp tác xã do nông dân làm chủ, bao gồm hỗ trợ họ nỗ lực xuất khẩu sản phẩm ra quốc tế.

Bốn ngân hàng trong Hệ thống huy động tiền bằng cách bán chứng khoán trên thị trường tiền tệ trong nước và quốc tế. Sau đó, họ quay lại và cho các hiệp hội là một phần của Hệ thống vay số tiền này, sau đó các hiệp hội này sẽ cho nông dân, chủ trang trại Hoa Kỳ và những người vay đủ điều kiện khác vay.

Vào cuối năm 2019, tổng danh mục cho vay của Hệ thống tín dụng trang trại là 287 tỷ USD. FCS cũng chiếm 43% nợ của khu vực trang trại vào năm 2019. Tổng cộng, FCS cung cấp cho nông nghiệp sản xuất ở Hoa Kỳ nhiều hơn hơn 30% nhu cầu tín dụng và tài chính của mình. Hệ thống được tài trợ bằng tiền vay và thuế của chính phủ.

CoBank là một trong bốn ngân hàng của Hệ thống tín dụng trang trại. Nó được tổ chức như một ngân hàng tín dụng nông nghiệp (ACB), trong khi ba ngân hàng khác—AgriBank, FCB, Ngân hàng Tín dụng Nông trại AgFirst và Ngân hàng Tín dụng Nông nghiệp Texas—được tổ chức như các ngân hàng tín dụng nông nghiệp (FCB). Là ngân hàng tín dụng nông nghiệp (ACB), CoBank có thẩm quyền tương tự như các ngân hàng tín dụng nông nghiệp, cộng thêm một số thẩm quyền bổ sung. CoBank có thể cho vay đối với các hợp tác xã nông nghiệp, thủy sản và tiện ích công cộng, ngoài việc tài trợ cho xuất khẩu nông sản của Hoa Kỳ và cung cấp dịch vụ ngân hàng quốc tế cho các hợp tác xã do nông dân làm chủ.

CoBank cung cấp nhiều loại dịch vụ, bao gồm dịch vụ lưu ký tài sản thế chấp và các điều khoản cho vay chiết khấu. Ngân hàng cũng được ủy quyền tài trợ cho xuất khẩu nông sản và hỗ trợ các giao dịch quốc tế liên quan đến ngoại tệ. Một số mục tiêu và giá trị đã nêu của Ngân hàng Hợp tác xã là duy trì tính độc lập và sự kiểm soát dân chủ của các thành viên, cung cấp các nguồn lực giáo dục và đào tạo cho các thành viên và công chúng, ủng hộ lợi ích của ngành nông nghiệp và thúc đẩy các hoạt động bền vững trong cộng đồng mà nó phục vụ.

Lịch sử hình thành Ngân hàng Hợp tác xã

Trong nỗ lực bảo vệ nền nông nghiệp trong nước, chính phủ Hoa Kỳ đã thành lập một loạt tổ chức để hỗ trợ nông dân Mỹ dưới thời chính quyền Franklin Delano Roosevelt. Những cải cách này là một phần của chương trình Thỏa thuận mới của Tổng thống Roosevelt, được thiết kế để thúc đẩy phục hồi kinh tế sau cuộc Đại suy thoái.

Nông dân Mỹ nằm trong số những người bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi cuộc Suy thoái, trùng hợp với thời kỳ bão bụi cực độ tàn phá những vùng đất nông nghiệp đáng kể. Thảm họa thiên nhiên này, còn được gọi là Dust Bowl, đã góp phần khiến Roosevelt quyết định trợ cấp cho ngành nông nghiệp thông qua Hệ thống tín dụng trang trại và các biện pháp khác.

Theo truyền thống, các ngân hàng tư nhân không muốn cho vay đối với lĩnh vực nông nghiệp vì hoạt động nông nghiệp thường bị coi là dễ bị tổn thương trước sự cạnh tranh quốc tế với chi phí thấp hơn và các yếu tố tự nhiên khó lường, chẳng hạn như các hiện tượng thời tiết bất thường, sâu bệnh và dịch bệnh cây trồng.