Nợ là gì?

Nợ là một cái gì đó, thường là tiền, mà bên này nợ bên kia. Nợ được nhiều cá nhân và công ty sử dụng để thực hiện các giao dịch mua lớn mà họ không đủ khả năng chi trả trong các trường hợp khác. Trừ khi khoản nợ được người cho vay xóa, nó phải được trả lại, thường kèm theo lãi suất.

Bài học chính

  • Nợ là thứ mà một bên nợ người khác, thường là tiền.
  • Các công ty và cá nhân thường vay nợ để mua những khoản lớn mà họ không thể mua được nếu không có nó.
  • Nợ có thể được bảo đảm hoặc không có bảo đảm, có ngày kết thúc cố định hoặc quay vòng.
  • Người tiêu dùng có thể vay tiền thông qua các khoản vay hoặc hạn mức tín dụng, bao gồm cả thẻ tín dụng.
  • Các tập đoàn cũng có thể phát hành nợ dưới dạng trái phiếu để huy động vốn.

Nợ hoạt động như thế nào

Các hình thức nợ phổ biến nhất là các khoản vay, bao gồm thế chấp, vay mua ô tô và cho vay cá nhân, cũng như thẻ tín dụng. Theo điều khoản của hầu hết các khoản vay, người đi vay sẽ nhận được một số tiền nhất định và họ phải hoàn trả đầy đủ trước một ngày nhất định, có thể là vài tháng hoặc nhiều năm trong tương lai. Các điều khoản của khoản vay cũng sẽ quy định số tiền lãi mà người đi vay phải trả, được biểu thị bằng phần trăm của số tiền vay. Tiền lãi bù đắp cho người cho vay vì đã gánh chịu rủi ro của khoản vay.

Thẻ tín dụng và hạn mức tín dụng hoạt động hơi khác một chút. Họ cung cấp những gì được gọi là tín dụng quay vòng hoặc tín dụng mở, không có ngày kết thúc cố định. Người đi vay được ấn định một hạn mức tín dụng và họ có thể sử dụng thẻ tín dụng hoặc hạn mức tín dụng của mình nhiều lần miễn là không vượt quá giới hạn đó.

Một ví dụ về nợ

Khi sinh viên vay các khoản vay sinh viên liên bang để trả tiền học đại học, họ sẽ nhận được một khoản tiền nhất định mà họ đồng ý trả lại trong tương lai cùng với lãi suất. Hiện nay, sinh viên có thể lựa chọn một số kế hoạch trả nợ khác nhau. Nếu họ chọn kế hoạch trả nợ tiêu chuẩn, họ sẽ phải thanh toán cố định hàng tháng trong 10 năm, khi đó khoản nợ của họ sẽ được trả hết.

Mỗi khoản thanh toán hàng tháng đó sẽ đại diện cho một phần tiền gốc mà họ nợ cộng với tiền lãi trên khoản nợ của họ. Lãi suất cho các khoản vay sinh viên liên bang dành cho sinh viên đại học hiện là 4,99%.

Các loại nợ tiêu dùng

Nợ có thể có nhiều hình thức khác nhau, mỗi hình thức đều có mục đích sử dụng và yêu cầu riêng. Hầu hết các loại nợ đều thuộc một hoặc nhiều loại sau:

Nợ có bảo đảm

Nợ có bảo đảm còn được gọi là nợ có tài sản thế chấp. Điều đó có nghĩa là người đi vay đã thế chấp một thứ gì đó có giá trị để bù đắp cho khoản nợ. Ví dụ, với khoản vay mua ô tô, chiếc xe thường được dùng làm tài sản thế chấp. Nếu người vay không trả được số tiền đã vay để mua xe, người cho vay có thể thu giữ và bán chiếc xe đó. Tương tự, khi ai đó vay thế chấp để mua nhà, chính ngôi nhà đó thường đóng vai trò là tài sản thế chấp. Nếu người đi vay không thanh toán được, người cho vay có thể tịch thu tài sản và lấy nhà.

Một công ty muốn vay tiền có thể cầm cố một phần máy móc, bất động sản hoặc tiền mặt gửi ngân hàng làm tài sản thế chấp.

Nợ không có bảo đảm

Nợ không có bảo đảm không yêu cầu bất kỳ tài sản thế chấp nào để đảm bảo. Thay vào đó, người cho vay quyết định có cấp khoản vay hay không dựa trên uy tín tín dụng của người đi vay, được biểu thị bằng điểm tín dụng, lịch sử tín dụng và các yếu tố khác.

Hầu hết các thẻ tín dụng và hầu hết các khoản vay cá nhân đều là ví dụ về nợ không có bảo đảm. Bởi vì nợ không có bảo đảm có thể gây rủi ro hơn cho người cho vay nên thường có lãi suất cao hơn nợ có bảo đảm.

Nợ quay vòng

Nợ quay vòng cung cấp cho người đi vay một hạn mức tín dụng mà họ có thể vay theo ý muốn. Người đi vay có thể nhận đến một số tiền nhất định, trả lại khoản nợ và vay lại số tiền đó. Hình thức nợ quay vòng phổ biến nhất là nợ thẻ tín dụng.

Miễn là người vay hoàn thành nghĩa vụ của mình, thường bằng cách thanh toán hàng tháng ít nhất một số tiền tối thiểu nhất định, hạn mức tín dụng vẫn có sẵn miễn là tài khoản vẫn hoạt động. Theo thời gian, với lịch sử trả nợ thuận lợi, số nợ quay vòng mà người đi vay có thể tăng lên.

thế chấp

Thế chấp là một loại nợ có bảo đảm được sử dụng để mua bất động sản, chẳng hạn như nhà hoặc căn hộ. Các khoản thế chấp thường được hoàn trả trong thời gian dài, chẳng hạn như 15 hoặc 30 năm.

Các khoản thế chấp thường là khoản nợ lớn nhất, ngoài các khoản vay dành cho sinh viên, mà người tiêu dùng sẽ phải gánh chịu và chúng có nhiều loại khác nhau. Hai loại lớn là thế chấp có lãi suất cố định và thế chấp có lãi suất điều chỉnh, hoặc ARM. Trong trường hợp ARM, lãi suất có thể thay đổi định kỳ, thường dựa trên hiệu suất của một chỉ số cụ thể.

Các loại nợ doanh nghiệp

Các công ty muốn vay tiền có một số lựa chọn mà người tiêu dùng cá nhân không có được. Ngoài các khoản vay từ ngân hàng hoặc người cho vay khác, họ thường có thể phát hành trái phiếu và thương phiếu.

Trái phiếu là một công cụ nợ cho phép một công ty vay vốn từ các nhà đầu tư bằng cách hứa sẽ trả lại tiền cùng với lãi suất. Cả cá nhân và công ty đầu tư đều có thể mua trái phiếu, thường có lãi suất cố định hoặc lãi suất coupon. Ví dụ: nếu một công ty cần huy động 1 triệu đô la để tài trợ cho việc mua thiết bị mới, công ty đó có thể phát hành 1.000 trái phiếu với mệnh giá 1.000 đô la mỗi trái phiếu.

Trái phiếu thường đáo hạn vào một ngày nhất định trong tương lai, được gọi là ngày đáo hạn, lúc đó nhà đầu tư sẽ nhận được toàn bộ mệnh giá của trái phiếu. Ngoài ra, nhà đầu tư sẽ nhận được các khoản thanh toán lãi thường xuyên trong suốt những năm qua.

Thương phiếu là khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp có thời gian đáo hạn từ 270 ngày trở xuống.

Ưu điểm và nhược điểm của nợ

Nếu sử dụng đúng cách, nợ có thể mang lại lợi ích cho cả cá nhân và công ty. Rất ít người có thể mua nhà mà không cần thế chấp, và nhiều người không thể mua được một chiếc ô tô mới nếu không có khoản vay mua ô tô. Thẻ tín dụng có thể là một sự tiện lợi tuyệt vời và thậm chí là cứu cánh trong những tình huống khẩn cấp.

Đối với các công ty, việc tiếp cận nợ có thể tạo nên sự khác biệt trong khả năng mở rộng và cạnh tranh của họ.

Nhưng nợ có thể có rủi ro đối với cả người đi vay và người cho vay. Với đủ thẻ tín dụng trong ví, người tiêu dùng có thể dễ dàng tích lũy một khoản nợ không thể kiểm soát được, đặc biệt nếu họ mất việc hoặc phải đối mặt với một thất bại nghiêm trọng khác.

Các công ty phải gánh một khoản nợ lớn có thể không trả được tiền lãi nếu doanh số bán hàng giảm, khiến doanh nghiệp có nguy cơ phá sản. Ngay cả khi không đạt đến điểm đó, việc nợ quá nhiều có thể tạo ra gánh nặng tê liệt cho công ty, buộc công ty phải dành phần lớn thu nhập của mình để trả nợ thay vì cho các mục đích hiệu quả hơn.

Làm thế nào để trả hết nợ

Cách tốt nhất để tránh rắc rối nợ nần là có kế hoạch trả hết. Điều đó bắt đầu bằng việc không gánh quá nhiều nợ ngay từ đầu.

Ví dụ, người tiêu dùng nên chú ý đến tỷ lệ sử dụng tín dụng của họ, còn được gọi là tỷ lệ nợ trên giới hạn. Đó là số nợ mà họ hiện đang nợ tính theo phần trăm trên tổng số tín dụng mà họ có sẵn. Ví dụ: nếu ai đó có hai thẻ tín dụng với hạn mức tín dụng tổng hợp là 10.000 USD và họ hiện nợ 5.000 USD trên các thẻ đó thì tỷ lệ sử dụng tín dụng của họ là 50%.

Người cho vay thường thích người tiêu dùng giữ tỷ lệ sử dụng tín dụng của họ dưới 30% và điểm tín dụng sẽ phạt các cá nhân vượt quá mức đó.

Cách nhanh nhất để trả hết nợ là dành phần lớn thu nhập của bạn để trả nợ hàng tháng, lý tưởng nhất là trả hết nợ thẻ tín dụng mỗi tháng trước khi phát sinh bất kỳ khoản lãi suất nào. Nếu bạn cần ưu tiên, các chuyên gia thường khuyên bạn nên trả hết nợ các khoản nợ có lãi suất cao nhất trước tiên và giảm dần từ đó.

Bạn cũng có thể hợp nhất nhiều khoản nợ thành một, điều này có thể hợp lý nếu khoản vay mới có lãi suất thấp hơn. Tương tự, bạn có thể chuyển số dư trong thẻ tín dụng của mình sang một thẻ khác có lãi suất thấp hơn hoặc lý tưởng nhất là lãi suất 0% trong một khoảng thời gian.

Ví dụ về nợ là gì?

Nợ là bất cứ thứ gì mà một bên nợ bên kia. Ví dụ về nợ bao gồm số tiền nợ thẻ tín dụng, khoản vay mua ô tô và khoản thế chấp.

Định nghĩa pháp lý của nợ là gì?

Về khoản nợ của người tiêu dùng, Điều 1692a của Bộ luật Hoa Kỳ định nghĩa nó là “bất kỳ nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ bị cáo buộc nào của người tiêu dùng trong việc thanh toán tiền phát sinh từ một giao dịch trong đó tiền, tài sản, bảo hiểm hoặc dịch vụ là đối tượng của giao dịch đó.” chủ yếu cho mục đích cá nhân, gia đình hoặc hộ gia đình, cho dù nghĩa vụ đó có được giảm bớt theo phán quyết hay không.”

Sự khác biệt giữa Nợ và Khoản vay là gì?

Nợ và khoản vay thường được sử dụng đồng nghĩa, nhưng có một số khác biệt nhỏ. Nợ là bất cứ thứ gì mà người này nợ người khác. Nợ có thể liên quan đến bất động sản, tiền bạc, dịch vụ hoặc các vấn đề khác. Trong tài chính doanh nghiệp, nợ được định nghĩa hẹp hơn là tiền huy động được thông qua việc phát hành trái phiếu.

Khoản vay là một hình thức nợ nhưng cụ thể hơn là một thỏa thuận trong đó một bên cho người khác vay tiền. Người cho vay đặt ra các điều khoản trả nợ, bao gồm số tiền phải trả và thời gian trả, cũng như lãi suất của khoản nợ.

Sự khác biệt giữa Nợ và Tín dụng là gì?

Nợ là số tiền bạn nợ, trong khi tín dụng là số tiền bạn có sẵn để vay. Ví dụ: trừ khi bạn sử dụng tối đa thẻ tín dụng của mình, khoản nợ của bạn sẽ ít hơn khoản tín dụng của bạn.

Điểm mấu chốt

Nợ là một công cụ quan trọng, nếu không muốn nói là thiết yếu, trong nền kinh tế ngày nay. Các doanh nghiệp vay nợ để tài trợ cho các dự án cần thiết, trong khi người tiêu dùng có thể sử dụng nó để mua nhà hoặc tài trợ cho việc học đại học. Đồng thời, nợ có thể có rủi ro, đặc biệt đối với các công ty hoặc cá nhân tích lũy quá nhiều.