
Rủi ro tái đầu tư: Định nghĩa, cách thức hoạt động và ví dụ
Rủi ro Rollover là gì?
Rủi ro tái đầu tư là rủi ro liên quan đến việc tái cấp vốn cho khoản nợ. Rủi ro luân chuyển thường được các quốc gia và công ty phải đối mặt khi một khoản vay hoặc nghĩa vụ nợ khác (như trái phiếu) sắp đáo hạn và cần được chuyển đổi hoặc luân chuyển thành nợ mới. Nếu lãi suất tăng trong thời gian chờ đợi, họ sẽ phải tái cấp vốn cho khoản nợ của mình với lãi suất cao hơn và phải chịu nhiều lãi suất hơn trong tương lai – hoặc, trong trường hợp phát hành trái phiếu, phải trả lãi nhiều hơn. Nó tương tự như rủi ro tái đầu tư.
Rủi ro chuyển đổi cũng có thể đề cập đến nguy cơ mất tiền khi luân chuyển các vị thế phái sinh.
Bài học chính
- Rủi ro tái đầu tư cũng liên quan đến việc tái cấp vốn cho khoản nợ – cụ thể là lãi suất tính cho khoản vay mới sẽ cao hơn lãi suất của khoản vay cũ.
- Nói chung, khoản nợ đến hạn càng ngắn thì rủi ro tái đầu tư của người đi vay càng lớn.
- Rủi ro này cũng có thể đề cập đến rủi ro vị thế phái sinh sẽ mất giá trị nếu và khi nó được chuyển sang kỳ hạn mới.
- Rủi ro chuyển đổi phản ánh các điều kiện kinh tế (ví dụ như tính thanh khoản và thị trường tín dụng) so với điều kiện tài chính của người đi vay.
Rủi ro tái đầu tư hoạt động như thế nào
Còn được gọi là “rủi ro cuộn”, rủi ro tái đầu tư đôi khi được sử dụng thay thế cho rủi ro tái cấp vốn. Tuy nhiên, nó thực sự là một danh mục phụ hơn. Rủi ro tái cấp vốn là một thuật ngữ tổng quát hơn, đề cập đến khả năng người đi vay không thể thay thế khoản vay hiện tại bằng khoản vay mới. Rủi ro tái đầu tư đề cập cụ thể hơn đến tác động bất lợi của việc đảo nợ hoặc tái cấp vốn.
Hiệu ứng này liên quan nhiều hơn đến các điều kiện kinh tế hiện hành – cụ thể là xu hướng lãi suất và tính thanh khoản của tín dụng – hơn là điều kiện tài chính của người đi vay. Ví dụ: nếu Hoa Kỳ có khoản nợ 1 nghìn tỷ đô la cần được thanh toán trong năm tới và lãi suất đột ngột tăng cao hơn 2% trước khi khoản nợ mới được phát hành, thì chính phủ sẽ phải trả nhiều tiền hơn trong việc thanh toán lãi mới.
Những cân nhắc đặc biệt
Tình trạng của nền kinh tế cũng rất đáng kể. Người cho vay thường không muốn gia hạn các khoản vay sắp hết hạn trong thời kỳ khủng hoảng tài chính, khi giá trị tài sản thế chấp giảm xuống, đặc biệt nếu đó là các khoản vay ngắn hạn – nghĩa là thời hạn còn lại của chúng là dưới một năm.
Vì vậy, cùng với nền kinh tế, bản chất của khoản nợ có thể quan trọng, theo một bài báo năm 2012 “Rủi ro tái đầu tư và rủi ro tín dụng” đăng trên Tạp chí Tài chính:
Kỳ hạn nợ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định rủi ro tái đầu tư của công ty. Trong khi thời gian đáo hạn ngắn hơn đối với một trái phiếu riêng lẻ làm giảm rủi ro, thì thời gian đáo hạn ngắn hơn đối với tất cả các trái phiếu do một công ty phát hành lại làm trầm trọng thêm rủi ro tái đầu tư bằng cách buộc các cổ đông phải nhanh chóng hấp thụ các khoản lỗ phát sinh từ việc tài trợ bằng nợ.
Rủi ro cuộn phái sinh
Rủi ro chuyển đổi cũng tồn tại trong các công cụ phái sinh, trong đó các hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn phải được “chuyển đổi” sang các kỳ hạn sau khi hợp đồng ngắn hạn hết hạn để duy trì vị thế thị trường của một người. Nếu quá trình này phát sinh chi phí hoặc mất tiền thì sẽ có rủi ro.
Đặc biệt, nó đề cập đến khả năng một vị thế phòng ngừa rủi ro sẽ hết hạn trong tình trạng thua lỗ, đòi hỏi phải thanh toán bằng tiền mặt khi phòng ngừa rủi ro hết hạn được thay thế bằng một vị thế mới. Nói cách khác, nếu một nhà giao dịch muốn giữ một hợp đồng tương lai cho đến khi đáo hạn và sau đó thay thế nó bằng một hợp đồng mới tương tự, họ sẽ gặp rủi ro về hợp đồng mới có giá cao hơn hợp đồng cũ – phải trả phí để gia hạn vị thế.
Ví dụ về rủi ro tái đầu tư
Đầu tháng 10/2018, Ngân hàng Thế giới đưa ra quan ngại về hai quốc gia châu Á; “Rủi ro tái đầu tư có thể xảy ra nghiêm trọng đối với Indonesia và Thái Lan, do lượng nợ ngắn hạn khá lớn của họ (lần lượt khoảng 50 tỷ USD và 63 tỷ USD)”, báo cáo cho biết.
Những lo ngại của Ngân hàng Thế giới đã phản ánh thực tế rằng các ngân hàng trung ương trên thế giới đã thắt chặt tín dụng và tăng lãi suất, theo sự dẫn dắt của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ, cơ quan đã tăng lãi suất quỹ liên bang đều đặn từ năm 2015 đến tháng 12 năm 2018, từ gần 0%. xuống 2,25%—dẫn đến hàng tỷ USD đầu tư của Mỹ và nước ngoài bị rút khỏi cả hai nước.
Tuy nhiên, từ năm 2008 đến năm 2021, lãi suất đã giảm khi Fed cắt giảm lãi suất quỹ liên bang xuống mức từ 0,0% đến 0,25%. Động thái này được thực hiện nhằm hỗ trợ nền kinh tế trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế năm 2020 sau đại dịch COVID-19 toàn cầu. Tuy nhiên, năm 2022 chứng kiến lạm phát gia tăng và Fed buộc phải tăng lãi suất. Điều này có thể dẫn đến rủi ro tái đầu tư mới.
Làm thế nào có thể giảm thiểu rủi ro Rollover?
Những thay đổi về lãi suất nằm ngoài tầm kiểm soát cá nhân của chúng tôi, do đó rất khó để giảm thiểu rủi ro tái đầu tư. Các nhà giao dịch tổ chức có thể sử dụng các công cụ phái sinh lãi suất để phòng ngừa loại rủi ro này, nhưng điều này phần lớn không áp dụng được đối với các cá nhân bình thường.
Khi nào là tốt nhất để tái cấp vốn cho một khoản thế chấp?
Nếu bạn có một khoản thế chấp không có hình phạt trả trước, bạn có thể tái cấp vốn khi lãi suất giảm, giảm khoản thanh toán hàng tháng của bạn và giảm tổng số tiền lãi phải trả cho khoản vay. Bởi vì refis là các khoản vay mới nên chúng thường đi kèm với phí và chi phí đóng. Vì vậy, lãi suất phải đủ thấp để bù đắp những chi phí này.
Rủi ro cuộn trong giao dịch phái sinh là gì?
Trong giao dịch phái sinh, hợp đồng hết hạn theo lịch trình thường xuyên và do đó, các vị thế phải được “chuyển đổi” sang các hợp đồng có thời hạn dài hơn để duy trì chúng. Rủi ro cuộn trong bối cảnh này là rủi ro thua lỗ do loại giao dịch này.