
Số ngày phải trả chưa thanh toán (DPO) được xác định và cách tính
Số ngày phải trả (DPO) là gì?
Số ngày phải trả chưa thanh toán (DPO) là tỷ lệ tài chính cho biết thời gian trung bình (tính bằng ngày) mà công ty phải thanh toán các hóa đơn và hóa đơn cho các chủ nợ thương mại, có thể bao gồm nhà cung cấp, nhà cung cấp hoặc nhà tài trợ. Tỷ lệ này thường được tính trên cơ sở hàng quý hoặc hàng năm và nó cho biết dòng tiền ra của công ty được quản lý tốt như thế nào.
Một công ty có giá trị DPO cao hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn để thanh toán hóa đơn, điều đó có nghĩa là công ty có thể giữ lại số tiền khả dụng trong thời gian dài hơn, cho phép công ty có cơ hội sử dụng số tiền đó theo cách tốt hơn để tối đa hóa lợi ích. Tuy nhiên, DPO cao cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo cho thấy bạn không có khả năng thanh toán hóa đơn đúng hạn.
Bài học chính
- Số ngày phải trả chưa thanh toán (DPO) tính số ngày trung bình mà công ty cần để thanh toán các hóa đơn và nghĩa vụ của mình.
- Các công ty có DPO cao có thể trì hoãn việc thanh toán và sử dụng tiền mặt sẵn có cho các khoản đầu tư ngắn hạn cũng như tăng vốn lưu động và dòng tiền tự do.
- Tuy nhiên, giá trị DPO cao hơn, dù được mong muốn, có thể không phải lúc nào cũng tích cực cho doanh nghiệp vì nó có thể báo hiệu sự thiếu hụt tiền mặt và không có khả năng thanh toán.
- DPO thường thay đổi tùy theo ngành hoặc quy mô công ty, vì các công ty lớn hơn thường có nhiều khả năng đàm phán hơn để trì hoãn khi đến hạn thanh toán.
- DPO là tỷ lệ doanh thu tính toán mức độ hiệu quả của một công ty đang vận hành và sử dụng các nguồn lực.


Investopedia / Joules Garcia
Công thức tính số ngày phải trả (DPO)
DPO = Khoản phải trả × Số ngày giá vốn Ở đâu: giá vốn = Giá vốn hàng bán = Khoảng không quảng cáo đầu kỳ + P − Kết thúc khoảng không quảng cáobegin{aligned} &text{DPO} = frac{text{Tài khoản phải trả}timestext{Số ngày}}{text{COGS}} &textbf{where:} & text{COGS}=text{Giá vốn hàng bán} &qquad , ,= text{Hàng tồn kho đầu kỳ} + text{P} -text{Hàng tồn kho cuối kỳ} &text {P}=text{Mua hàng} end{aligned}DPO = Giá vốn hàng bán Tài khoản phải trả × Số ngày trong đó : Giá vốn hàng bán = Giá vốn hàng bán = Hàng tồn đầu kỳ + P − Hàng tồn kho cuối kỳ
Cách tính DPO
Để sản xuất một sản phẩm có thể bán được, một công ty cần nguyên liệu thô, tiện ích và các nguồn lực khác. Về mặt thông lệ kế toán, các khoản phải trả thể hiện số tiền công ty nợ (các) nhà cung cấp của mình khi mua hàng bằng tín dụng.
Ngoài ra, còn có chi phí liên quan đến việc sản xuất sản phẩm có thể bán được và bao gồm chi phí tiện ích như tiền điện và tiền lương nhân viên. Điều này được thể hiện bằng giá vốn hàng bán (COGS), được định nghĩa là chi phí mua hoặc sản xuất các sản phẩm mà công ty bán trong một kỳ. Cả hai số liệu này đều thể hiện dòng tiền ra và được sử dụng để tính DPO trong một khoảng thời gian.
Số ngày trong khoảng thời gian tương ứng thường được lấy là 365 cho một năm và 90 cho một quý. Công thức tính đến chi phí trung bình mỗi ngày mà công ty phải chịu để sản xuất một sản phẩm có thể bán được. Tử số thể hiện các khoản thanh toán chưa thanh toán. Hệ số ròng cho biết số ngày trung bình mà công ty phải thực hiện để thanh toán các nghĩa vụ của mình sau khi nhận được hóa đơn.
Hai phiên bản khác nhau của công thức DPO được sử dụng tùy thuộc vào thông lệ kế toán. Ở một trong các phiên bản, số tiền phải trả của tài khoản được lấy làm số liệu được báo cáo vào cuối kỳ kế toán, chẳng hạn như “vào cuối năm tài chính/quý kết thúc vào ngày 30 tháng 9”. Phiên bản này đại diện cho giá trị DPO kể từ ngày được đề cập.
Trong một phiên bản khác, giá trị trung bình của AP bắt đầu và AP kết thúc được lấy và con số kết quả biểu thị giá trị DPO trong khoảng thời gian cụ thể đó. COGS vẫn giữ nguyên ở cả hai phiên bản.
DPO là một dạng tỷ lệ doanh thu để đo lường hiệu quả của một công ty.
DPO cho bạn biết điều gì?
Nói chung, một công ty mua hàng tồn kho, tiện ích và các dịch vụ cần thiết khác bằng tín dụng. Nó dẫn đến các khoản phải trả (AP), một mục kế toán quan trọng thể hiện nghĩa vụ của công ty trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn cho chủ nợ hoặc nhà cung cấp. Ngoài số tiền thực tế phải trả, thời điểm thanh toán – kể từ ngày nhận hóa đơn cho đến khi tiền thực sự chảy ra khỏi tài khoản của công ty – cũng trở thành một khía cạnh quan trọng của hoạt động kinh doanh. DPO cố gắng đo lường chu kỳ thời gian trung bình này cho các khoản thanh toán bên ngoài và được tính bằng cách xem xét các số liệu kế toán tiêu chuẩn trong một khoảng thời gian xác định.
Ngoài ra, một công ty có thể cần phải cân bằng quyền sở hữu dòng tiền ra với dòng tiền vào. Hãy tưởng tượng nếu một công ty cho phép khách hàng thanh toán hàng hóa họ mua trong thời hạn 90 ngày nhưng chỉ có thời hạn 30 ngày để thanh toán cho nhà cung cấp và nhà cung cấp của mình. Sự không phù hợp này sẽ dẫn đến việc công ty thường xuyên bị khủng hoảng tiền mặt. Các công ty phải đạt được sự cân bằng tinh tế với DPO.
DPO cao
Các công ty có DPO cao có thể sử dụng tiền mặt sẵn có để đầu tư ngắn hạn và tăng vốn lưu động cũng như dòng tiền tự do (FCF). Tuy nhiên, giá trị DPO cao hơn có thể không phải lúc nào cũng tích cực cho doanh nghiệp. Nếu công ty mất quá nhiều thời gian để thanh toán cho các chủ nợ, công ty có nguy cơ gây nguy hiểm cho mối quan hệ của mình với các nhà cung cấp và chủ nợ, những người có thể từ chối cung cấp tín dụng thương mại trong tương lai hoặc có thể đưa ra các điều khoản có thể ít có lợi hơn cho công ty. Công ty cũng có thể mất đi bất kỳ khoản chiết khấu nào khi thanh toán đúng hạn, nếu có và có thể phải trả nhiều hơn mức cần thiết.
DPO thấp
Mặt khác, DPO thấp cho thấy công ty đang thanh toán hóa đơn cho nhà cung cấp một cách nhanh chóng, điều này có thể cho thấy công ty đang quản lý dòng tiền một cách hiệu quả. DPO thấp được coi là một dấu hiệu tích cực cho tình hình tài chính của công ty, vì nó cho thấy công ty có thể thanh toán các hóa đơn kịp thời. Điều này cũng giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp.
Tuy nhiên, DPO thấp cũng có thể cho thấy rằng công ty không tận dụng được các khoản chiết khấu do nhà cung cấp đưa ra để thanh toán sớm. Ví dụ: một công ty có thể được gia hạn thời hạn thanh toán thêm 30 ngày; nếu thường thanh toán hóa đơn sau 10 ngày, công ty có thể đã kiếm được tiền lãi từ số tiền đó thêm 20 ngày trước khi chuyển khoản thanh toán.
DPO cao có thể cho thấy một công ty đang sử dụng vốn một cách hiệu quả nhưng nó cũng có thể cho thấy rằng công ty đang gặp khó khăn trong việc trả nợ cho các chủ nợ.
Những cân nhắc đặc biệt
Giá trị DPO điển hình rất khác nhau giữa các ngành công nghiệp khác nhau và không đáng để so sánh các giá trị này giữa các công ty thuộc các ngành khác nhau. Thay vào đó, ban quản lý của công ty sẽ so sánh DPO của nó với mức trung bình trong ngành để xem liệu nó có thanh toán cho nhà cung cấp quá nhanh hay quá chậm hay không. Tùy thuộc vào các yếu tố toàn cầu và địa phương khác nhau, như hiệu suất tổng thể của nền kinh tế, khu vực và ngành, cộng với mọi tác động theo mùa có thể áp dụng, giá trị DPO của một công ty cụ thể có thể thay đổi đáng kể theo từng năm, giữa các công ty và giữa các ngành. ngành công nghiệp.
Giá trị DPO cũng là một phần không thể thiếu của công thức được sử dụng để tính chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC), một số liệu quan trọng khác biểu thị khoảng thời gian mà công ty cần để chuyển đổi các nguồn lực đầu vào thành dòng tiền thực hiện từ việc bán hàng. Trong khi DPO tập trung vào số dư hiện tại mà doanh nghiệp phải trả, thì superset CCC tuân theo toàn bộ chu kỳ thời gian của tiền mặt vì tiền mặt lần đầu tiên được chuyển đổi thành hàng tồn kho, chi phí và tài khoản phải trả, thông qua doanh thu và tài khoản phải thu, sau đó trở lại thành tiền mặt. tận tay khi nhận được.
Cách cải thiện DPO
Thông thường, các công ty muốn có DPO cao miễn là điều này không cho thấy công ty không có khả năng thanh toán. Một công ty có thể thương lượng với các nhà cung cấp của mình để gia hạn thời hạn thanh toán. Nếu một công ty thực sự ưu tiên tối đa hóa DPO của mình, công ty đó có thể từ chối tận dụng chiết khấu thanh toán sớm.
Bằng cách sử dụng hệ thống thanh toán điện tử, một công ty có thể hợp lý hóa quy trình thanh toán của mình và thực hiện thanh toán nhanh chóng và hiệu quả hơn. Điều này có nghĩa là thay vì phát hành các phương tiện thanh toán chậm hơn, chẳng hạn như séc, có thể phải được xử lý và gửi sớm để nhận được kịp thời. Thay vào đó, một công ty có thể phát hành thanh toán điện tử ngay khi đến hạn.
Nếu một công ty muốn giảm DPO, công ty cũng có thể thường xuyên theo dõi các tài khoản phải trả để xác định và giải quyết mọi vấn đề có thể làm trì hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp. Công ty cũng có thể giải quyết nhanh hơn các vấn đề thanh toán cho nhà cung cấp nếu công ty có hồ sơ chính xác và cập nhật.
DPO có thể có giá trị nhất khi so sánh theo thời gian. Ví dụ: một công ty có thể xem liệu DPO của mình đang cải thiện hay xấu đi theo thời gian và đưa ra hành động phù hợp cho phù hợp.
Ưu điểm và nhược điểm của DPO
Ưu điểm của DPO
Một công ty có thể sử dụng DPO để hiểu tính linh hoạt tài chính của mình. Bằng cách đánh giá DPO của mình, công ty có thể dự đoán mức độ tin cậy, tính thanh khoản và sức khỏe tài chính của mình. Khi DPO của công ty cao, điều này có thể có nghĩa là công ty đang gặp khó khăn trong việc thanh toán hóa đơn đúng hạn hoặc đang sử dụng hiệu quả các điều khoản tín dụng. Chỉ bằng cách đo DPO, công ty mới có thể đánh giá thêm.
Khi một công ty biết DPO của mình, công ty có thể đánh giá tốt hơn liệu công ty có thanh toán hóa đơn nhanh chóng hay không, điều này giúp duy trì mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp. Một công ty thường muốn cân bằng lợi ích của việc thanh toán sớm cho nhà cung cấp với sức mua bị mất do chi tiêu vốn sớm. Trong nhiều trường hợp, một công ty muốn nhận được sự ưu ái của nhà cung cấp để có thể nhận được hàng sớm hơn.
Nhược điểm của DPO
Mặc dù DPO rất hữu ích trong việc so sánh sức mạnh tương đối giữa các công ty, nhưng không có con số rõ ràng nào về những gì cấu thành nên số ngày thanh toán lành mạnh, vì DPO thay đổi đáng kể theo ngành, vị thế cạnh tranh của công ty và khả năng thương lượng của công ty. Các công ty lớn có khả năng đàm phán mạnh mẽ có thể ký hợp đồng với các điều khoản tốt hơn với nhà cung cấp và chủ nợ, tạo ra số liệu DPO thấp hơn một cách hiệu quả so với những gì họ có thể có.
Ngoài ra, DPO cao hơn có thể có nhiều ý nghĩa và thường phải được điều tra thêm vì bản thân con số này không có nhiều ý nghĩa. Ví dụ, một công ty có thể nghĩ rằng DPO của nó có nghĩa là nó đang sử dụng vốn một cách hiệu quả. Ngược lại, công ty có thể thực sự trả tiền chậm cho nhà cung cấp và phải trả các khoản phí trả chậm. Do đó, bản thân DPO không có giá trị gì nhiều trừ khi ban quản lý biết được động cơ đằng sau nó.
DPO
-
Có thể được sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty
-
Dễ dàng tính toán
-
Thông thường, bước đầu tiên sẽ tốt hơn khi biết tính thanh khoản của công ty và những hạn chế về tiền mặt tiềm ẩn
-
Hữu ích trong việc đo lường mối quan hệ với nhà cung cấp
-
Không có con số rõ ràng về điều gì tốt hay xấu
-
Thường khác nhau giữa các ngành
-
Thường thay đổi dựa trên quy mô công ty và sức mua
-
Thường yêu cầu nghiên cứu sâu hơn để hiểu
Ví dụ thực tế về DPO
Đoạn mã dưới đây được lấy từ tuyên bố hoạt động hợp nhất của Amazon. Các số liệu thể hiện số lượng chi phí liên quan đến chi phí bán hàng. Lưu ý rằng trong phần tính toán dưới đây, các chi phí hoạt động khác như bán hàng, tiếp thị, công nghệ, chi phí chung hoặc chi phí hành chính đã bị bỏ qua.


Ngoài ra, Amazon còn báo cáo số dư tài khoản phải trả trên bảng cân đối kế toán.


Sử dụng thông tin này, bạn có thể tính toán DPO của Amazon. Đối với phần tài khoản phải trả, chúng ta có thể giả sử số dư đầu kỳ này là số dư cuối kỳ của kỳ trước. Do đó, sử dụng phương pháp này, số dư trung bình của các khoản phải trả cho năm 2022 là 79.132 USD (tính bằng triệu). Ngoài ra, số dư tài khoản phải trả trung bình hàng ngày của Amazon là 216,8 triệu USD.
Đối với COGS, công ty báo cáo trực tiếp đó là chi phí bán hàng. Vào năm 2022, giá vốn hàng bán của Amazon là 288,8 tỷ USD.
Do đó, DPO có thể được tính như sau: ($79.132/$288.851) * 365 ngày. Do đó, DPO của Amazon là khoảng 100 ngày. Tính toán DPO này chứng tỏ khả năng của Amazon trong việc tận dụng quy mô của mình để ký kết các hợp đồng có thời hạn mở dài và không cần phải thanh toán hóa đơn.
Số ngày phải trả có ý nghĩa gì trong kế toán?
Là một tỷ lệ tài chính, số ngày phải trả (DPO) cho thấy lượng thời gian mà các công ty phải trả cho các nhà tài trợ, chủ nợ, nhà cung cấp hoặc nhà cung cấp. DPO có thể chỉ ra một số điều, cụ thể là cách một công ty quản lý tiền mặt của mình hoặc phương tiện để công ty sử dụng số tiền mặt này vào các khoản đầu tư ngắn hạn, từ đó có thể khuếch đại dòng tiền của họ. DPO được đo theo kỳ hạn hàng quý hoặc hàng năm.
Bạn tính số ngày phải trả như thế nào?
Để tính số ngày phải trả (DPO), công thức sau được áp dụng: DPO = Tài khoản phải trả X Số ngày/Giá vốn hàng bán (COGS). Ở đây, giá vốn hàng bán đề cập đến hàng tồn kho đầu kỳ cộng với số lần mua hàng trừ đi hàng tồn kho cuối kỳ. Mặt khác, các khoản phải trả đề cập đến việc mua hàng của công ty được thực hiện bằng tín dụng đối với các nhà cung cấp của nó.
Sự khác biệt giữa DPO và DSO là gì?
Số ngày phải trả chưa thanh toán (DPO) là thời gian trung bình để một công ty thanh toán các hóa đơn của mình. Ngược lại, số ngày bán hàng chưa thanh toán (DSO) là khoảng thời gian trung bình để doanh số bán hàng được hoàn trả cho công ty. Khi DSO cao, điều đó cho thấy rằng công ty đang chờ đợi một thời gian dài để thu tiền cho các sản phẩm được bán chịu. Ngược lại, DPO cao có thể được hiểu theo nhiều cách, cho thấy công ty đang sử dụng tiền mặt sẵn có để tạo thêm vốn lưu động hoặc cho thấy việc quản lý dòng tiền tự do kém.